|
Thông số
|
Đơn vị
|
Mô tả
|
1
|
Kiểu
|
|
CV110, CV110m, CV110mr, CV111, CV111m, CV111r, CV111mr
|
2
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
|
IEC60521; TCVN5411-91;ĐLVN07:2003
|
3
|
Điện áp danh định Un
|
V
|
110;120;220;230;240
|
4
|
Tần số danh định fn
|
Hz
|
50 hoặc (or) 60
|
5
|
Dòng điện định mức Ib
|
A
|
5
|
6
|
Dòng điện làm việc lớn nhất Imax
|
A
|
6
|
7
|
Hằng số công tơ
|
Vòng/kWh
Rev/kWh
|
900
|
8
|
Tốc độ danh định tại Ib
|
10-4Nm
|
16.5
|
9
|
Mômen danh định tại Ib
|
Vòng/phút
Rev/min
|
3.5
|
10
|
Dung lượng tải % của Ib
|
Đo lường-Metering
|
120
|
Nhiệt-thermal
|
400
|
Ngắn mạch
Short-circuit
|
Giá trị của xung dòng điện từ 25 Imax đến 50 Imax trong 1ms
|
11
|
Cấp chính xác
|
|
1
|
2
|
12
|
Dòng khởi động
|
A
|
0.4% Ib
|
0.5% Ib
|
13
|
Thứ tự quay
|
|
0.8 - 1.1 Un
|
14
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ giữa -5oC và 45 oC từ 0,1 Ib tới Imax
|
Cosφ =1
%/oC
Cosφ =0.5
|
± 0.05
|
± 0.1
|
15
|
Ảnh hưởng của điện áp giữa 0,9 và 1,1 Un tại 0,5 Imax
|
Cosφ =1
%
Cosφ =0.5
|
± 0.7
± 1
|
± 1
± 1.5
|
16
|
Ảnh hưởng của tần số giữa 0,95 và 1,05 fn tại 0,5 Imax
|
Cosφ =1
%
Cosφ =0.5
|
± 1.3
± 1.5
|
17
|
Tổn hao công suất mạch áp ở 50Hz tại Ib
|
W/VA
|
1.0/4.0
|
18
|
Tổn hao công suất mạch dòng ở 50Hz tại Un
|
VA
|
0.4
|
0.5
|
0.6
|
0.3
|
0.3
|
19
|
Thử cách điện AC trong 1 phút tại 50Hz
|
kV
|
2
|
20
|
Thử điện áp xung 1,2/50μs
|
kV
|
6
|
21
|
Khối lượng của rô to: Gối bi - Gối từ
|
g
|
20.3-22.2
|
22
|
Gối đỡ dưới
|
|
Gối đỡ dưới loại 1 viên bi và 2 chân kính hoặc gối từ
|
23
|
Bộ số
|
|
Bộ số thường hoặc bộ số 1 hướng
|
24
|
Nắp
|
|
Thủy tinh hoặc Nhựa PC - Glass or PC
|
25
|
Đường kính lỗ đấu dây của đầu cốt
|
mm
|
8
|
8
|
8
|
8(11)
|
26
|
Nắp che ổ đấu dây
|
|
Bakelit dài hoặc ngắn
|
27
|
Không gian bên trong nắp che ổ đấu dây loại dài
|
mm
|
40
|
28
|
Cấp bảo vệ
|
IEC 60529
|
IP5X
|
29
|
Khối lượng công tơ - Nắp nhựa (Nắp thủy tinh)
|
kg
|
1.6
(1.9)
|
1.6
(1.9)
|
1.6
(1.9)
|
1.65
(1.95)
|